Thời gian hiện tại ở Caniçal Fundeiro, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Caniçal Fundeiro. Đánh bẩy Caniçal Fundeiro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caniçal Fundeiro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caniçal Fundeiro, nhiều khách sạn ở Caniçal Fundeiro, dân số ở Caniçal Fundeiro, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Caniçal Fundeiro, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:36
:22 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caniçal Fundeiro, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Caniçal Fundeiro, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°41'38" 39.694 |
Kinh độ | -8°3'44" -7.93769 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,197 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,544 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 618,071 |
Sân bay gần Caniçal Fundeiro, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 106 km 66 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 131 km 82 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 179 km 111 ml | |
OPO | Porto Airport | 183 km 113 ml | |
SLM | Matacan Airport | 240 km 149 ml | |
BGC | Braganca Airport | 256 km 159 ml |