Thời gian hiện tại ở Picoteira Fundeira, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Picoteira Fundeira. Đánh bẩy Picoteira Fundeira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Picoteira Fundeira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Picoteira Fundeira, nhiều khách sạn ở Picoteira Fundeira, dân số ở Picoteira Fundeira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Picoteira Fundeira, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:35
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Picoteira Fundeira, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Picoteira Fundeira, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°38'19" 39.6385 |
Kinh độ | -8°9'7" -7.84799 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 28,200 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,622 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 643,576 |
Sân bay gần Picoteira Fundeira, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 113 km 70 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 121 km 75 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 185 km 115 ml | |
OPO | Porto Airport | 191 km 119 ml | |
SLM | Matacan Airport | 238 km 148 ml | |
BGC | Braganca Airport | 259 km 161 ml |