Thời gian hiện tại ở Vale das Matas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Vale das Matas. Đánh bẩy Vale das Matas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale das Matas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale das Matas, nhiều khách sạn ở Vale das Matas, dân số ở Vale das Matas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale das Matas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
20:14
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale das Matas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Vale das Matas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°39'37" 39.6602 |
Kinh độ | -8°11'4" -7.81543 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 28,132 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,616 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 642,151 |
Sân bay gần Vale das Matas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 110 km 69 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 121 km 75 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 182 km 113 ml | |
OPO | Porto Airport | 190 km 118 ml | |
SLM | Matacan Airport | 234 km 146 ml | |
BGC | Braganca Airport | 256 km 159 ml |