Thời gian hiện tại ở Pedras Brancas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Pedras Brancas. Đánh bẩy Pedras Brancas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pedras Brancas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pedras Brancas, nhiều khách sạn ở Pedras Brancas, dân số ở Pedras Brancas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Pedras Brancas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:13
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pedras Brancas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Pedras Brancas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'0" 39.8001 |
Kinh độ | -8°9'10" -7.84724 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,930 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,603 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 637,239 |
Sân bay gần Pedras Brancas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 95 km 59 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 134 km 83 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 167 km 104 ml | |
OPO | Porto Airport | 174 km 108 ml | |
SLM | Matacan Airport | 227 km 141 ml | |
BGC | Braganca Airport | 243 km 151 ml |