Thời gian hiện tại ở Vale da Ussa, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Vale da Ussa. Đánh bẩy Vale da Ussa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale da Ussa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale da Ussa, nhiều khách sạn ở Vale da Ussa, dân số ở Vale da Ussa, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale da Ussa, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:52
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale da Ussa, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Vale da Ussa, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'21" 39.8059 |
Kinh độ | -8°7'41" -7.87199 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,981 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,606 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 638,341 |
Sân bay gần Vale da Ussa, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 94 km 58 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 136 km 85 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 167 km 103 ml | |
OPO | Porto Airport | 173 km 107 ml | |
SLM | Matacan Airport | 228 km 142 ml | |
BGC | Braganca Airport | 243 km 151 ml |