Thời gian hiện tại ở Pedra do Altar, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Pedra do Altar. Đánh bẩy Pedra do Altar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pedra do Altar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pedra do Altar, nhiều khách sạn ở Pedra do Altar, dân số ở Pedra do Altar, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Pedra do Altar, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
15:50
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pedra do Altar, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Pedra do Altar, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°42'37" 39.7103 |
Kinh độ | -8°11'2" -7.81606 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,952 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,605 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 637,806 |
Sân bay gần Pedra do Altar, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 105 km 65 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 125 km 78 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 177 km 110 ml | |
OPO | Porto Airport | 185 km 115 ml | |
SLM | Matacan Airport | 231 km 143 ml | |
BGC | Braganca Airport | 251 km 156 ml |