Thời gian hiện tại ở Corgas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Corgas. Đánh bẩy Corgas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Corgas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Corgas, nhiều khách sạn ở Corgas, dân số ở Corgas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Corgas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:43
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Corgas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Corgas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'16" 39.8045 |
Kinh độ | -8°5'22" -7.91061 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,199 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,544 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 618,167 |
Sân bay gần Corgas, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 94 km 58 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 138 km 86 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 167 km 104 ml | |
OPO | Porto Airport | 172 km 107 ml | |
SLM | Matacan Airport | 231 km 144 ml | |
BGC | Braganca Airport | 244 km 152 ml |