Thời gian hiện tại ở Vale da Cortiçada, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Sertã, Distrito de Castelo Branco – Vale da Cortiçada. Đánh bẩy Vale da Cortiçada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale da Cortiçada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale da Cortiçada, nhiều khách sạn ở Vale da Cortiçada, dân số ở Vale da Cortiçada, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale da Cortiçada, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:05
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale da Cortiçada, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Vale da Cortiçada, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°46'31" 39.7753 |
Kinh độ | -9°54'10" -8.09727 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,891 |
Về Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,741 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,398 |
Sân bay gần Vale da Cortiçada, Sertã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 98 km 61 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 143 km 89 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 147 km 92 ml | |
OPO | Porto Airport | 170 km 105 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 172 km 107 ml | |
BGC | Braganca Airport | 254 km 158 ml |