Thời gian hiện tại ở Chão das Servas, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco – Chão das Servas. Đánh bẩy Chão das Servas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chão das Servas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chão das Servas, nhiều khách sạn ở Chão das Servas, dân số ở Chão das Servas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Chão das Servas, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:49
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chão das Servas, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Chão das Servas, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°43'27" 39.7243 |
Kinh độ | -8°15'55" -7.73463 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,891 |
Về Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,430 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,454 |
Sân bay gần Chão das Servas, Vila Velha de Ródão, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 104 km 65 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 122 km 76 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 175 km 109 ml | |
OPO | Porto Airport | 186 km 116 ml | |
SLM | Matacan Airport | 224 km 139 ml | |
BGC | Braganca Airport | 247 km 154 ml |