Thời gian hiện tại ở Chãs Grandes, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Arganil, Distrito de Coimbra – Chãs Grandes. Đánh bẩy Chãs Grandes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chãs Grandes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chãs Grandes, nhiều khách sạn ở Chãs Grandes, dân số ở Chãs Grandes, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Chãs Grandes, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:57
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chãs Grandes, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Chãs Grandes, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°13'6" 40.2183 |
Kinh độ | -9°51'45" -8.13748 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Dân số | 441,245 |
Tính số lượt xem | 46,583 |
Về Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,841 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,400 |
Sân bay gần Chãs Grandes, Arganil, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 52 km 32 ml | |
OPO | Porto Airport | 122 km 76 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 125 km 77 ml | |
BGC | Braganca Airport | 213 km 132 ml | |
VGO | Vigo Airport | 227 km 141 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 299 km 186 ml |