Thời gian hiện tại ở Sabugueiro, Soure, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Soure, Distrito de Coimbra – Sabugueiro. Đánh bẩy Sabugueiro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabugueiro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabugueiro, nhiều khách sạn ở Sabugueiro, dân số ở Sabugueiro, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Sabugueiro, Soure, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:01
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabugueiro, Soure, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Sabugueiro, Soure, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°57'20" 39.9556 |
Kinh độ | -9°27'44" -8.53779 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Dân số | 441,245 |
Tính số lượt xem | 46,552 |
Về Soure, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,705 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,081 |
Sân bay gần Sabugueiro, Soure, Distrito de Coimbra, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 93 km 58 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 141 km 88 ml | |
OPO | Porto Airport | 143 km 89 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 164 km 102 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 189 km 118 ml | |
BGC | Braganca Airport | 256 km 159 ml |