Thời gian hiện tại ở Terras Ruivas, Loulé, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Loulé, Distrito de Faro – Terras Ruivas. Đánh bẩy Terras Ruivas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terras Ruivas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terras Ruivas, nhiều khách sạn ở Terras Ruivas, dân số ở Terras Ruivas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Terras Ruivas, Loulé, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:58
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terras Ruivas, Loulé, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Terras Ruivas, Loulé, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Vĩ độ | 37°7'5" 37.118 |
Kinh độ | -9°54'20" -8.0944 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Distrito de Faro, Portuguese Republic
Dân số | 458,734 |
Tính số lượt xem | 36,754 |
Về Loulé, Distrito de Faro, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 8,064 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 628,855 |
Sân bay gần Terras Ruivas, Loulé, Distrito de Faro, Portuguese Republic
FAO | Faro Airport | 16 km 10 ml | |
PRM | Portimao Airport | 39 km 24 ml | |
HEV | Huelva | 103 km 64 ml | |
CDZ | Cadiz | 172 km 107 ml | |
XRY | Jerez Airport | 185 km 115 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 205 km 127 ml |