Thời gian hiện tại ở Costa do Ardido, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Alcobaça, Distrito de Leiria – Costa do Ardido. Đánh bẩy Costa do Ardido mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Costa do Ardido mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Costa do Ardido, nhiều khách sạn ở Costa do Ardido, dân số ở Costa do Ardido, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Costa do Ardido, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:15
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Costa do Ardido, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Costa do Ardido, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°29'46" 39.4961 |
Kinh độ | -9°0'47" -8.98705 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 43,857 |
Về Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,987 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 633,842 |
Sân bay gần Costa do Ardido, Alcobaça, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 82 km 51 ml | |
VSE | Viseu Airport | 157 km 98 ml | |
OPO | Porto Airport | 196 km 122 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 199 km 123 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 226 km 141 ml | |
BGC | Braganca Airport | 320 km 199 ml |