Thời gian hiện tại ở Rominha, Alvaiázere, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Alvaiázere, Distrito de Leiria – Rominha. Đánh bẩy Rominha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rominha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rominha, nhiều khách sạn ở Rominha, dân số ở Rominha, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Rominha, Alvaiázere, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:43
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rominha, Alvaiázere, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Rominha, Alvaiázere, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°48'48" 39.8132 |
Kinh độ | -9°37'18" -8.37836 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 43,943 |
Về Alvaiázere, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,659 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 634,839 |
Sân bay gần Rominha, Alvaiázere, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 101 km 63 ml | |
LIS | Lisbon Portela Airport | 133 km 83 ml | |
OPO | Porto Airport | 160 km 100 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 169 km 105 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 174 km 108 ml | |
BGC | Braganca Airport | 262 km 163 ml |