Thời gian hiện tại ở Casa da Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Batalha, Distrito de Leiria – Casa da Faniqueira. Đánh bẩy Casa da Faniqueira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casa da Faniqueira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casa da Faniqueira, nhiều khách sạn ở Casa da Faniqueira, dân số ở Casa da Faniqueira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Casa da Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:44
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casa da Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Casa da Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°40'21" 39.6726 |
Kinh độ | -9°10'15" -8.82918 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 44,986 |
Về Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,684 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 648,910 |
Sân bay gần Casa da Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 104 km 64 ml | |
VSE | Viseu Airport | 134 km 83 ml | |
OPO | Porto Airport | 175 km 108 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 194 km 120 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 203 km 126 ml | |
BGC | Braganca Airport | 296 km 184 ml |