Thời gian hiện tại ở Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Batalha, Distrito de Leiria – Faniqueira. Đánh bẩy Faniqueira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faniqueira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faniqueira, nhiều khách sạn ở Faniqueira, dân số ở Faniqueira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:26
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°40'35" 39.6764 |
Kinh độ | -9°10'2" -8.83266 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 44,545 |
Về Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,663 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 642,098 |
Sân bay gần Faniqueira, Batalha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 104 km 65 ml | |
VSE | Viseu Airport | 133 km 83 ml | |
OPO | Porto Airport | 174 km 108 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 194 km 121 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 202 km 126 ml | |
BGC | Braganca Airport | 296 km 184 ml |