Thời gian hiện tại ở Caldas da Rainha, Caldas da Rainha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Caldas da Rainha, Distrito de Leiria – Caldas da Rainha. Đánh bẩy Caldas da Rainha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caldas da Rainha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caldas da Rainha, nhiều khách sạn ở Caldas da Rainha, dân số ở Caldas da Rainha, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Caldas da Rainha, Caldas da Rainha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
07:16
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caldas da Rainha, Caldas da Rainha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Caldas da Rainha, Caldas da Rainha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°24'12" 39.4033 |
Kinh độ | -10°51'42" -9.13839 |
Dân số | 27,378 |
Tính số lượt xem | 27,455 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 43,822 |
Về Caldas da Rainha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,586 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 633,481 |
Sân bay gần Caldas da Rainha, Caldas da Rainha, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 70 km 44 ml | |
VSE | Viseu Airport | 173 km 108 ml | |
OPO | Porto Airport | 208 km 129 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 242 km 150 ml |