Thời gian hiện tại ở Caranguejeira, Leiria, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Leiria, Distrito de Leiria – Caranguejeira. Đánh bẩy Caranguejeira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caranguejeira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caranguejeira, nhiều khách sạn ở Caranguejeira, dân số ở Caranguejeira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Caranguejeira, Leiria, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:10
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caranguejeira, Leiria, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Caranguejeira, Leiria, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°44'46" 39.7462 |
Kinh độ | -9°17'33" -8.7074 |
Dân số | 5,248 |
Tính số lượt xem | 5,306 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 43,948 |
Về Leiria, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 6,027 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 634,949 |
Sân bay gần Caranguejeira, Leiria, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 114 km 71 ml | |
VSE | Viseu Airport | 121 km 75 ml | |
OPO | Porto Airport | 166 km 103 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 188 km 117 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 191 km 119 ml | |
BGC | Braganca Airport | 283 km 176 ml |