Thời gian hiện tại ở Marinha Grande, Marinha Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Marinha Grande, Distrito de Leiria – Marinha Grande. Đánh bẩy Marinha Grande mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marinha Grande mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marinha Grande, nhiều khách sạn ở Marinha Grande, dân số ở Marinha Grande, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Marinha Grande, Marinha Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
03:13
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marinha Grande, Marinha Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:26 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Marinha Grande, Marinha Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°44'52" 39.7477 |
Kinh độ | -9°4'4" -8.93228 |
Dân số | 28,916 |
Tính số lượt xem | 28,981 |
Về Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Dân số | 459,450 |
Tính số lượt xem | 43,953 |
Về Marinha Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,090 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 635,019 |
Sân bay gần Marinha Grande, Marinha Grande, Distrito de Leiria, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 110 km 68 ml | |
VSE | Viseu Airport | 132 km 82 ml | |
OPO | Porto Airport | 167 km 104 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 199 km 124 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 205 km 127 ml | |
BGC | Braganca Airport | 294 km 183 ml |