Thời gian hiện tại ở Água de Prata, Portalegre, Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Portalegre, Distrito de Portalegre – Água de Prata. Đánh bẩy Água de Prata mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água de Prata mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água de Prata, nhiều khách sạn ở Água de Prata, dân số ở Água de Prata, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Água de Prata, Portalegre, Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:37
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água de Prata, Portalegre, Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Água de Prata, Portalegre, Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°18'26" 39.3071 |
Kinh độ | -8°33'42" -7.43827 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
Dân số | 127,018 |
Tính số lượt xem | 18,848 |
Về Portalegre, Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,719 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 644,701 |
Sân bay gần Água de Prata, Portalegre, Distrito de Portalegre, Portuguese Republic
BJZ | Badajoz Airport | 71 km 44 ml | |
VSE | Viseu Airport | 155 km 96 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 223 km 139 ml | |
OPO | Porto Airport | 239 km 148 ml | |
SLM | Matacan Airport | 239 km 149 ml | |
BGC | Braganca Airport | 285 km 177 ml |