Thời gian hiện tại ở Água Branca, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Abrantes, Distrito de Santarém – Água Branca. Đánh bẩy Água Branca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Água Branca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Água Branca, nhiều khách sạn ở Água Branca, dân số ở Água Branca, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Água Branca, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
00:54
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Água Branca, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Água Branca, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°17'29" 39.2914 |
Kinh độ | -9°53'56" -8.10114 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 48,285 |
Về Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 5,416 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 651,306 |
Sân bay gần Água Branca, Abrantes, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 106 km 66 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 119 km 74 ml | |
VSE | Viseu Airport | 152 km 94 ml | |
OPO | Porto Airport | 222 km 138 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 225 km 140 ml | |
BGC | Braganca Airport | 303 km 188 ml |