Thời gian hiện tại ở Vale Mestre de Baixo, Constância, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Constância, Distrito de Santarém – Vale Mestre de Baixo. Đánh bẩy Vale Mestre de Baixo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale Mestre de Baixo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale Mestre de Baixo, nhiều khách sạn ở Vale Mestre de Baixo, dân số ở Vale Mestre de Baixo, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale Mestre de Baixo, Constância, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:28
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale Mestre de Baixo, Constância, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Vale Mestre de Baixo, Constância, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°27'0" 39.45 |
Kinh độ | -9°40'60" -8.31667 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 47,905 |
Về Constância, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 532 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 646,412 |
Sân bay gần Vale Mestre de Baixo, Constância, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 103 km 64 ml | |
VSE | Viseu Airport | 138 km 86 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 143 km 89 ml | |
OPO | Porto Airport | 201 km 125 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 211 km 131 ml | |
BGC | Braganca Airport | 295 km 183 ml |