Thời gian hiện tại ở Carregoiceira, Coruche, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Coruche, Distrito de Santarém – Carregoiceira. Đánh bẩy Carregoiceira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Carregoiceira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Carregoiceira, nhiều khách sạn ở Carregoiceira, dân số ở Carregoiceira, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Carregoiceira, Coruche, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:40
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Carregoiceira, Coruche, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Carregoiceira, Coruche, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 38°50'36" 38.8434 |
Kinh độ | -9°36'15" -8.39571 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 47,496 |
Về Coruche, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,038 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 640,996 |
Sân bay gần Carregoiceira, Coruche, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 64 km 40 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 137 km 85 ml | |
PRM | Portimao Airport | 191 km 118 ml | |
VSE | Viseu Airport | 205 km 127 ml | |
FAO | Faro Airport | 206 km 128 ml | |
HEV | Huelva | 216 km 134 ml |