Thời gian hiện tại ở Santos, Santarém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Santarém, Distrito de Santarém – Santos. Đánh bẩy Santos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santos, nhiều khách sạn ở Santos, dân số ở Santos, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Santos, Santarém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
04:04
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santos, Santarém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Santos, Santarém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°22'28" 39.3744 |
Kinh độ | -9°17'12" -8.71334 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 48,013 |
Về Santarém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 5,949 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 647,666 |
Sân bay gần Santos, Santarém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 76 km 47 ml | |
VSE | Viseu Airport | 157 km 98 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 172 km 107 ml | |
OPO | Porto Airport | 207 km 129 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 229 km 142 ml | |
BGC | Braganca Airport | 318 km 198 ml |