Thời gian hiện tại ở Mulher Morta, Ourém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Ourém, Distrito de Santarém – Mulher Morta. Đánh bẩy Mulher Morta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mulher Morta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mulher Morta, nhiều khách sạn ở Mulher Morta, dân số ở Mulher Morta, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Mulher Morta, Ourém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:51
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mulher Morta, Ourém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Mulher Morta, Ourém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°38'29" 39.6413 |
Kinh độ | -9°24'15" -8.59586 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Dân số | 475,344 |
Tính số lượt xem | 48,503 |
Về Ourém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 5,258 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 654,355 |
Sân bay gần Mulher Morta, Ourém, Distrito de Santarém, Portuguese Republic
LIS | Lisbon Portela Airport | 107 km 67 ml | |
VSE | Viseu Airport | 126 km 78 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 174 km 108 ml | |
OPO | Porto Airport | 178 km 110 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 198 km 123 ml | |
BGC | Braganca Airport | 288 km 179 ml |