Thời gian hiện tại ở Vilarinho de Negrões, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Montalegre, Distrito de Vila Real – Vilarinho de Negrões. Đánh bẩy Vilarinho de Negrões mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vilarinho de Negrões mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vilarinho de Negrões, nhiều khách sạn ở Vilarinho de Negrões, dân số ở Vilarinho de Negrões, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vilarinho de Negrões, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:22
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vilarinho de Negrões, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Vilarinho de Negrões, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°44'15" 41.7376 |
Kinh độ | -8°11'54" -7.80171 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Dân số | 223,731 |
Tính số lượt xem | 33,133 |
Về Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,557 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 635,808 |
Sân bay gần Vilarinho de Negrões, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
VRL | Vila Real Airport | 49 km 30 ml | |
BGC | Braganca Airport | 88 km 54 ml | |
VGO | Vigo Airport | 88 km 54 ml | |
OPO | Porto Airport | 91 km 57 ml | |
VSE | Viseu Airport | 121 km 75 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 139 km 86 ml |