Thời gian hiện tại ở Borda de Água, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Montalegre, Distrito de Vila Real – Borda de Água. Đánh bẩy Borda de Água mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Borda de Água mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Borda de Água, nhiều khách sạn ở Borda de Água, dân số ở Borda de Água, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Borda de Água, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:54
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Borda de Água, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Borda de Água, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°37'60" 41.6333 |
Kinh độ | -8°2'60" -7.95 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Dân số | 223,731 |
Tính số lượt xem | 30,997 |
Về Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,288 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 617,219 |
Sân bay gần Borda de Água, Montalegre, Distrito de Vila Real, Portuguese Republic
VRL | Vila Real Airport | 41 km 25 ml | |
OPO | Porto Airport | 74 km 46 ml | |
VGO | Vigo Airport | 87 km 54 ml | |
BGC | Braganca Airport | 102 km 63 ml | |
VSE | Viseu Airport | 109 km 68 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 146 km 91 ml |