Thời gian hiện tại ở Esperança Velha, Santa Cruz da Graciosa, Azores, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Santa Cruz da Graciosa, Azores – Esperança Velha. Đánh bẩy Esperança Velha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Esperança Velha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Esperança Velha, nhiều khách sạn ở Esperança Velha, dân số ở Esperança Velha, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Esperança Velha, Santa Cruz da Graciosa, Azores, Portuguese Republic
Múi giờ "Atlantic/Azores"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
03:12
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Esperança Velha, Santa Cruz da Graciosa, Azores, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:37 |
Thiên đình | 13:48 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Esperança Velha, Santa Cruz da Graciosa, Azores, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°2'60" 39.05 |
Kinh độ | -29°56'60" -28.05 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Azores, Portuguese Republic
Dân số | 242,902 |
Tính số lượt xem | 20,944 |
Về Santa Cruz da Graciosa, Azores, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 1,365 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,846 |
Sân bay gần Esperança Velha, Santa Cruz da Graciosa, Azores, Portuguese Republic
GRW | Graciosa Island Airport | 5 km 3 ml | |
SJZ | Sao Jorge Island Airport | 44 km 27 ml | |
PIX | Pico Island Airport | 68 km 43 ml | |
HOR | Horta Airport | 83 km 51 ml | |
TER | Lajes Field | 90 km 56 ml |