Thời gian hiện tại ở Ocna Mureş, Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba – Ocna Mureş. Đánh bẩy Ocna Mureş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ocna Mureş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ocna Mureş, nhiều khách sạn ở Ocna Mureş, dân số ở Ocna Mureş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ocna Mureş, Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:50
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ocna Mureş, Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Ocna Mureş, Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°22'60" 46.3833 |
Kinh độ | 23°51'0" 23.85 |
Dân số | 15,316 |
Tính số lượt xem | 15,377 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 33,719 |
Về Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 340 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 809,443 |
Sân bay gần Ocna Mureş, Oraş Ocna Mureş, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 46 km 29 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 69 km 43 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 164 km 102 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 263 km 164 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 286 km 178 ml |