Thời gian hiện tại ở Vama Seacă, Comuna Hopârta, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hopârta, Judeţul Alba – Vama Seacă. Đánh bẩy Vama Seacă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vama Seacă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vama Seacă, nhiều khách sạn ở Vama Seacă, dân số ở Vama Seacă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vama Seacă, Comuna Hopârta, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:40
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vama Seacă, Comuna Hopârta, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Vama Seacă, Comuna Hopârta, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°20'47" 46.3465 |
Kinh độ | 23°56'31" 23.942 |
Dân số | 243 |
Tính số lượt xem | 268 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,634 |
Về Comuna Hopârta, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 175 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,542 |
Sân bay gần Vama Seacă, Comuna Hopârta, Judeţul Alba, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 52 km 32 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 63 km 39 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 171 km 106 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 263 km 163 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 288 km 179 ml |