Thời gian hiện tại ở Lunca Meteșului, Comuna Meteş, Judeţul Alba, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Meteş, Judeţul Alba – Lunca Meteșului. Đánh bẩy Lunca Meteșului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lunca Meteșului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lunca Meteșului, nhiều khách sạn ở Lunca Meteșului, dân số ở Lunca Meteșului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lunca Meteșului, Comuna Meteş, Judeţul Alba, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lunca Meteșului, Comuna Meteş, Judeţul Alba, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Lunca Meteșului, Comuna Meteş, Judeţul Alba, România
Vĩ độ | 46°8'23" 46.1396 |
Kinh độ | 23°21'59" 23.3665 |
Dân số | 130 |
Tính số lượt xem | 157 |
Về Judeţul Alba, România
Dân số | 327,224 |
Tính số lượt xem | 34,842 |
Về Comuna Meteş, Judeţul Alba, România
Tính số lượt xem | 517 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,724 |
Sân bay gần Lunca Meteșului, Comuna Meteş, Judeţul Alba, România
SBZ | Sibiu Airport | 68 km 42 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 76 km 47 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 177 km 110 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 308 km 191 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 322 km 200 ml |