Thời gian hiện tại ở Grăniceri, Comuna Grăniceri, Arad, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grăniceri, Arad – Grăniceri. Đánh bẩy Grăniceri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grăniceri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grăniceri, nhiều khách sạn ở Grăniceri, dân số ở Grăniceri, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grăniceri, Comuna Grăniceri, Arad, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:11
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grăniceri, Comuna Grăniceri, Arad, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Grăniceri, Comuna Grăniceri, Arad, România
Vĩ độ | 46°31'0" 46.5167 |
Kinh độ | 21°18'0" 21.3 |
Dân số | 2,547 |
Tính số lượt xem | 2,595 |
Về Arad, România
Dân số | 453,329 |
Tính số lượt xem | 16,224 |
Về Comuna Grăniceri, Arad, România
Tính số lượt xem | 131 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,221 |
Sân bay gần Grăniceri, Comuna Grăniceri, Arad, România
OMR | Oradea Airport | 73 km 45 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 79 km 49 ml | |
QZD | Szeged | 93 km 58 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 119 km 74 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 178 km 111 ml | |
KSC | Barca Airport | 239 km 149 ml |