Thời gian hiện tại ở Hălmăgel, Comuna Hălmăgel, Arad, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hălmăgel, Arad – Hălmăgel. Đánh bẩy Hălmăgel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hălmăgel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hălmăgel, nhiều khách sạn ở Hălmăgel, dân số ở Hălmăgel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hălmăgel, Comuna Hălmăgel, Arad, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:49
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hălmăgel, Comuna Hălmăgel, Arad, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Hălmăgel, Comuna Hălmăgel, Arad, România
Vĩ độ | 46°16'0" 46.2667 |
Kinh độ | 22°37'0" 22.6167 |
Dân số | 1,629 |
Tính số lượt xem | 1,668 |
Về Arad, România
Dân số | 453,329 |
Tính số lượt xem | 16,254 |
Về Comuna Hălmăgel, Arad, România
Tính số lượt xem | 223 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,612 |
Sân bay gần Hălmăgel, Comuna Hălmăgel, Arad, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 100 km 62 ml | |
OMR | Oradea Airport | 101 km 63 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 112 km 70 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 126 km 78 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 159 km 99 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 161 km 100 ml |