Thời gian hiện tại ở Chişineu-Criş, Oraş Chişineu-Criş, Arad, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Chişineu-Criş, Arad – Chişineu-Criş. Đánh bẩy Chişineu-Criş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chişineu-Criş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chişineu-Criş, nhiều khách sạn ở Chişineu-Criş, dân số ở Chişineu-Criş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Chişineu-Criş, Oraş Chişineu-Criş, Arad, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:09
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chişineu-Criş, Oraş Chişineu-Criş, Arad, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Chişineu-Criş, Oraş Chişineu-Criş, Arad, România
Vĩ độ | 46°31'30" 46.5251 |
Kinh độ | 21°31'6" 21.5184 |
Dân số | 8,171 |
Tính số lượt xem | 8,240 |
Về Arad, România
Dân số | 453,329 |
Tính số lượt xem | 16,267 |
Về Oraş Chişineu-Criş, Arad, România
Tính số lượt xem | 221 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,484 |
Sân bay gần Chişineu-Criş, Oraş Chişineu-Criş, Arad, România
OMR | Oradea Airport | 63 km 39 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 81 km 50 ml | |
QZD | Szeged | 110 km 68 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 115 km 71 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 167 km 104 ml | |
KSC | Barca Airport | 239 km 149 ml |