Thời gian hiện tại ở Brăduleţ, Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş – Brăduleţ. Đánh bẩy Brăduleţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brăduleţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brăduleţ, nhiều khách sạn ở Brăduleţ, dân số ở Brăduleţ, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brăduleţ, Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:32
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brăduleţ, Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Brăduleţ, Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°16'60" 45.2833 |
Kinh độ | 24°46'0" 24.7667 |
Dân số | 2,130 |
Tính số lượt xem | 2,161 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,337 |
Về Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 479 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,832 |
Sân bay gần Brăduleţ, Comuna Brăduleţ, Judeţul Argeş, România
SBZ | Sibiu Airport | 77 km 48 ml | |
CRA | Craiova Airport | 128 km 79 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 130 km 81 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 186 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 219 km 136 ml | |
SCV | Suceava Airport | 294 km 183 ml |