Thời gian hiện tại ở Dâmbovicioara, Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş – Dâmbovicioara. Đánh bẩy Dâmbovicioara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dâmbovicioara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dâmbovicioara, nhiều khách sạn ở Dâmbovicioara, dân số ở Dâmbovicioara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dâmbovicioara, Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:47
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dâmbovicioara, Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Dâmbovicioara, Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°27'0" 45.45 |
Kinh độ | 25°13'60" 25.2333 |
Dân số | 1,043 |
Tính số lượt xem | 1,082 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 33,340 |
Về Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 173 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,983 |
Sân bay gần Dâmbovicioara, Comuna Dâmbovicioara, Judeţul Argeş, România
SBZ | Sibiu Airport | 96 km 60 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 118 km 73 ml | |
BCM | Bacau Airport | 180 km 112 ml | |
SCV | Suceava Airport | 263 km 164 ml | |
IAS | Iasi Airport | 265 km 165 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 329 km 204 ml |