Thời gian hiện tại ở Săticu de Sus, Comuna Rucăr, Judeţul Argeş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rucăr, Judeţul Argeş – Săticu de Sus. Đánh bẩy Săticu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Săticu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Săticu de Sus, nhiều khách sạn ở Săticu de Sus, dân số ở Săticu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Săticu de Sus, Comuna Rucăr, Judeţul Argeş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:27
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Săticu de Sus, Comuna Rucăr, Judeţul Argeş, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Săticu de Sus, Comuna Rucăr, Judeţul Argeş, România
Vĩ độ | 45°27'58" 45.466 |
Kinh độ | 25°8'58" 25.1495 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Argeş, România
Dân số | 644,458 |
Tính số lượt xem | 34,382 |
Về Comuna Rucăr, Judeţul Argeş, România
Tính số lượt xem | 145 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,436 |
Sân bay gần Săticu de Sus, Comuna Rucăr, Judeţul Argeş, România
SBZ | Sibiu Airport | 90 km 56 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 123 km 77 ml | |
BCM | Bacau Airport | 184 km 114 ml | |
SCV | Suceava Airport | 264 km 164 ml | |
IAS | Iasi Airport | 269 km 167 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 331 km 206 ml |