Thời gian hiện tại ở Făget, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău – Făget. Đánh bẩy Făget mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Făget mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Făget, nhiều khách sạn ở Făget, dân số ở Făget, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Făget, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:35
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Făget, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Făget, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°35'20" 46.5889 |
Kinh độ | 26°3'13" 26.0535 |
Dân số | 1,612 |
Tính số lượt xem | 1,644 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,179 |
Về Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 597 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,114 |
Sân bay gần Făget, Comuna Ghimeş-Făget, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 63 km 39 ml | |
SCV | Suceava Airport | 125 km 77 ml | |
IAS | Iasi Airport | 136 km 84 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 187 km 116 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 192 km 119 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 223 km 139 ml |