Thời gian hiện tại ở Berindeşti, Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău – Berindeşti. Đánh bẩy Berindeşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berindeşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berindeşti, nhiều khách sạn ở Berindeşti, dân số ở Berindeşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Berindeşti, Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:01
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berindeşti, Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Berindeşti, Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău, România
Vĩ độ | 46°21'0" 46.35 |
Kinh độ | 26°55'60" 26.9333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Judeţul Bacău, România
Dân số | 698,735 |
Tính số lượt xem | 32,675 |
Về Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău, România
Tính số lượt xem | 290 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,231 |
Sân bay gần Berindeşti, Comuna Răcăciuni, Judeţul Bacău, România
BCM | Bacau Airport | 28 km 17 ml | |
IAS | Iasi Airport | 106 km 66 ml | |
SCV | Suceava Airport | 155 km 96 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 166 km 103 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 173 km 108 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 225 km 140 ml |