Thời gian hiện tại ở Hidişelu de Sus, Comuna Hidişelu De Sus, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hidişelu De Sus, Bihor – Hidişelu de Sus. Đánh bẩy Hidişelu de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hidişelu de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hidişelu de Sus, nhiều khách sạn ở Hidişelu de Sus, dân số ở Hidişelu de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Hidişelu de Sus, Comuna Hidişelu De Sus, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:04
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hidişelu de Sus, Comuna Hidişelu De Sus, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Hidişelu de Sus, Comuna Hidişelu De Sus, Bihor, România
Vĩ độ | 46°57'0" 46.95 |
Kinh độ | 22°3'0" 22.05 |
Dân số | 3,262 |
Tính số lượt xem | 3,339 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 29,656 |
Về Comuna Hidişelu De Sus, Bihor, România
Tính số lượt xem | 323 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,525 |
Sân bay gần Hidişelu de Sus, Comuna Hidişelu De Sus, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 14 km 9 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 72 km 45 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 104 km 65 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 126 km 78 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 139 km 86 ml | |
KSC | Barca Airport | 200 km 124 ml |