Thời gian hiện tại ở Sânnicolau de Munte, Oraş Sãcueni, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Sãcueni, Bihor – Sânnicolau de Munte. Đánh bẩy Sânnicolau de Munte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânnicolau de Munte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânnicolau de Munte, nhiều khách sạn ở Sânnicolau de Munte, dân số ở Sânnicolau de Munte, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânnicolau de Munte, Oraş Sãcueni, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:29
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânnicolau de Munte, Oraş Sãcueni, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Sânnicolau de Munte, Oraş Sãcueni, Bihor, România
Vĩ độ | 47°18'13" 47.3036 |
Kinh độ | 22°8'12" 22.1367 |
Dân số | 979 |
Tính số lượt xem | 1,049 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 29,661 |
Về Oraş Sãcueni, Bihor, România
Tính số lượt xem | 378 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,658 |
Sân bay gần Sânnicolau de Munte, Oraş Sãcueni, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 35 km 22 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 43 km 27 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 71 km 44 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 131 km 81 ml | |
KSC | Barca Airport | 165 km 103 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 260 km 161 ml |