Thời gian hiện tại ở Topa de Criș, Comuna Vadu Crişului, Bihor, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vadu Crişului, Bihor – Topa de Criș. Đánh bẩy Topa de Criș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Topa de Criș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Topa de Criș, nhiều khách sạn ở Topa de Criș, dân số ở Topa de Criș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Topa de Criș, Comuna Vadu Crişului, Bihor, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:43
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Topa de Criș, Comuna Vadu Crişului, Bihor, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Topa de Criș, Comuna Vadu Crişului, Bihor, România
Vĩ độ | 47°0'8" 47.0021 |
Kinh độ | 22°32'0" 22.5334 |
Dân số | 513 |
Tính số lượt xem | 557 |
Về Bihor, România
Dân số | 600,223 |
Tính số lượt xem | 30,461 |
Về Comuna Vadu Crişului, Bihor, România
Tính số lượt xem | 240 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,990 |
Sân bay gần Topa de Criș, Comuna Vadu Crişului, Bihor, România
OMR | Oradea Airport | 48 km 30 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 82 km 51 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 88 km 54 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 91 km 57 ml | |
KSC | Barca Airport | 208 km 130 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 265 km 165 ml |