Thời gian hiện tại ở Năsăud, Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Năsăud. Đánh bẩy Năsăud mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Năsăud mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Năsăud, nhiều khách sạn ở Năsăud, dân số ở Năsăud, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Năsăud, Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:58
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Năsăud, Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Năsăud, Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°16'60" 47.2833 |
Kinh độ | 24°23'60" 24.4 |
Dân số | 10,380 |
Tính số lượt xem | 10,428 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,865 |
Về Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 168 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,188 |
Sân bay gần Năsăud, Oraş Nãsãud, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 78 km 48 ml | |
SCV | Suceava Airport | 154 km 96 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 160 km 100 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 180 km 112 ml | |
BCM | Bacau Airport | 203 km 126 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 284 km 176 ml |