Thời gian hiện tại ở Tăure, Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Tăure. Đánh bẩy Tăure mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăure mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăure, nhiều khách sạn ở Tăure, dân số ở Tăure, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăure, Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:14
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăure, Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Tăure, Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°12'23" 47.2064 |
Kinh độ | 24°19'18" 24.3216 |
Dân số | 580 |
Tính số lượt xem | 618 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,860 |
Về Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 355 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,800 |
Sân bay gần Tăure, Comuna Nimigea, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 67 km 42 ml | |
SCV | Suceava Airport | 162 km 101 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 170 km 106 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 189 km 118 ml | |
BCM | Bacau Airport | 206 km 128 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 292 km 181 ml |