Thời gian hiện tại ở Fânațele Silivașului, Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Fânațele Silivașului. Đánh bẩy Fânațele Silivașului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fânațele Silivașului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fânațele Silivașului, nhiều khách sạn ở Fânațele Silivașului, dân số ở Fânațele Silivașului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fânațele Silivașului, Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:11
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fânațele Silivașului, Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Fânațele Silivașului, Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 46°47'60" 46.7999 |
Kinh độ | 24°16'22" 24.2728 |
Dân số | 91 |
Tính số lượt xem | 128 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 15,091 |
Về Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 354 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 839,913 |
Sân bay gần Fânațele Silivașului, Comuna Silivaşu De Câmpie, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 45 km 28 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 113 km 70 ml | |
SCV | Suceava Airport | 186 km 115 ml | |
BCM | Bacau Airport | 200 km 124 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 207 km 129 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 234 km 146 ml |