Thời gian hiện tại ở Tiha Bârgăului, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Tiha Bârgăului. Đánh bẩy Tiha Bârgăului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiha Bârgăului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiha Bârgăului, nhiều khách sạn ở Tiha Bârgăului, dân số ở Tiha Bârgăului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tiha Bârgăului, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:49
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiha Bârgăului, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Tiha Bârgăului, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 47°13'60" 47.2333 |
Kinh độ | 24°46'0" 24.7667 |
Dân số | 4,332 |
Tính số lượt xem | 4,389 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 14,878 |
Về Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 332 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,197 |
Sân bay gần Tiha Bârgăului, Comuna Tiha Bârgăului, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 96 km 60 ml | |
SCV | Suceava Airport | 130 km 81 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 146 km 91 ml | |
BCM | Bacau Airport | 176 km 109 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 184 km 114 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 293 km 182 ml |