Thời gian hiện tại ở Fânațe, Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud – Fânațe. Đánh bẩy Fânațe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fânațe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fânațe, nhiều khách sạn ở Fânațe, dân số ở Fânațe, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Fânațe, Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:05
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fânațe, Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Fânațe, Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Vĩ độ | 46°47'35" 46.7931 |
Kinh độ | 24°23'48" 24.3966 |
Dân số | 187 |
Tính số lượt xem | 220 |
Về Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Dân số | 307,426 |
Tính số lượt xem | 15,058 |
Về Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
Tính số lượt xem | 418 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,819 |
Sân bay gần Fânațe, Comuna Urmeniş, Judeţul Bistriţa-Năsăud, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 54 km 34 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 114 km 71 ml | |
SCV | Suceava Airport | 178 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 191 km 119 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 202 km 125 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 234 km 145 ml |