Thời gian hiện tại ở Bumbăcari, Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila – Bumbăcari. Đánh bẩy Bumbăcari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bumbăcari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bumbăcari, nhiều khách sạn ở Bumbăcari, dân số ở Bumbăcari, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bumbăcari, Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:20
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bumbăcari, Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Bumbăcari, Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°53'44" 44.8955 |
Kinh độ | 27°27'14" 27.454 |
Dân số | 63 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,493 |
Về Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 205 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,184 |
Sân bay gần Bumbăcari, Comuna Dudeşti, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 102 km 63 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 115 km 71 ml | |
VAR | Varna Airport | 187 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 195 km 121 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 254 km 158 ml |