Thời gian hiện tại ở Pribeagu, Comuna Roşiori, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Roşiori, Judeţul Brăila – Pribeagu. Đánh bẩy Pribeagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pribeagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pribeagu, nhiều khách sạn ở Pribeagu, dân số ở Pribeagu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pribeagu, Comuna Roşiori, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:03
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pribeagu, Comuna Roşiori, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Pribeagu, Comuna Roşiori, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 44°52'54" 44.8817 |
Kinh độ | 27°18'51" 27.3141 |
Dân số | 129 |
Tính số lượt xem | 159 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,493 |
Về Comuna Roşiori, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 229 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,152 |
Sân bay gần Pribeagu, Comuna Roşiori, Judeţul Brăila, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 104 km 64 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 110 km 68 ml | |
VAR | Varna Airport | 187 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 194 km 120 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 261 km 162 ml |