Thời gian hiện tại ở Scorţaru Nou, Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila – Scorţaru Nou. Đánh bẩy Scorţaru Nou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scorţaru Nou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scorţaru Nou, nhiều khách sạn ở Scorţaru Nou, dân số ở Scorţaru Nou, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scorţaru Nou, Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:33
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scorţaru Nou, Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Scorţaru Nou, Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila, România
Vĩ độ | 45°19'0" 45.3167 |
Kinh độ | 27°36'0" 27.6 |
Dân số | 1,483 |
Tính số lượt xem | 1,523 |
Về Judeţul Brăila, România
Dân số | 367,830 |
Tính số lượt xem | 9,489 |
Về Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila, România
Tính số lượt xem | 308 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,837 |
Sân bay gần Scorţaru Nou, Comuna Scorţaru Nou, Judeţul Brăila, România
CND | Kogalniceanu Airport | 128 km 80 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 146 km 91 ml | |
BCM | Bacau Airport | 153 km 95 ml | |
IAS | Iasi Airport | 207 km 129 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 207 km 129 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 272 km 169 ml |